追溯
zhuī*sù
-truy ngược lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
追
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
9 nét
溯
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 追: Bộ '辶' biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự chuyển động hoặc tiến tới. Phần còn lại '𠂤' chỉ âm đọc.
- 溯: Bộ '氵' biểu thị liên quan đến nước. Phần còn lại '朔' có nghĩa gốc là phương bắc, chỉ sự quay lại nguồn gốc hoặc truy tìm nguồn gốc.
→ 追溯: Có nghĩa là truy tìm, lần theo dấu vết trở về nguồn gốc.
Từ ghép thông dụng
追求
/zhuīqiú/ - theo đuổi
追踪
/zhuīzōng/ - theo dấu, truy dấu
回溯
/huísù/ - hồi tưởng, quay lại nguồn gốc