迸发
bèng*fā
-bung raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迸
Bộ: 辶 (bước đi)
11 nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迸' bao gồm bộ '辶' nghĩa là bước đi, thể hiện sự di chuyển, và phần còn lại chỉ sự nổ tung, bắn ra.
- Chữ '发' có bộ '又' nghĩa là lặp lại, diễn tả sự phát ra hoặc bắt đầu.
→ Kết hợp lại, '迸发' có ý nghĩa là bùng nổ hoặc phát ra mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
迸发
/bèng fā/ - bùng nổ, phát ra mạnh mẽ
迸裂
/bèng liè/ - nổ tung, rạn nứt
发光
/fā guāng/ - phát sáng