迭起
dié*qǐ
-liên tục nổi lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迭
Bộ: 辵 (bước đi)
10 nét
起
Bộ: 走 (chạy)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迭' gồm bộ '辵' (bước đi) và phần âm '失' (thất) thể hiện sự di chuyển và thay đổi liên tục.
- Chữ '起' có bộ '走' (chạy) và phần âm '巳' (tư), biểu thị sự khởi đầu hoặc đứng lên.
→ Cụm từ '迭起' biểu thị sự xuất hiện hoặc xảy ra liên tục, nối tiếp nhau.
Từ ghép thông dụng
迭代
/dié dài/ - lặp đi lặp lại, phiên bản
崛起
/jué qǐ/ - trỗi dậy, nổi lên
起床
/qǐ chuáng/ - thức dậy, ra khỏi giường