迫切
pò*qiè
-cấp báchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迫
Bộ: 辶 (bước đi)
8 nét
切
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 迫 được cấu tạo từ bộ 辶 (bước đi) và chữ 白 (trắng). Bộ 辶 biểu thị ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc hành động.
- Chữ 切 gồm bộ 刀 (dao) và bộ 七 (bảy), biểu thị sự cắt hoặc chia nhỏ.
→ 迫切 có nghĩa là khẩn thiết, thể hiện sự cần thiết hoặc gấp rút.
Từ ghép thông dụng
迫切
/pòqiè/ - khẩn thiết
紧迫
/jǐnpò/ - cấp bách
逼迫
/bīpò/ - ép buộc, thúc ép