迟迟
chí*chí
-chậm trễThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迟
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
迟
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迟' có bộ '辶', biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hoặc tiến bước.
- Phần '尸' phía trên giống như hình dạng người đang uốn cong, có thể liên tưởng tới sự chậm chạp trong di chuyển.
→ Chữ '迟' có nghĩa là chậm trễ, muộn màng, thường liên quan đến hành động đi lại hoặc thời gian.
Từ ghép thông dụng
迟到
/chídào/ - đến muộn
迟疑
/chíyí/ - do dự
迟缓
/chíhuǎn/ - chậm chạp