迟缓
chí*huǎn
-chậm chạpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迟
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
缓
Bộ: 纟 (sợi tơ nhỏ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 迟: Ký tự này có bộ 辶 (bước đi) kết hợp với chữ 尺 (thước), gợi ý về sự di chuyển chậm chạp.
- 缓: Ký tự này có bộ 纟 (sợi tơ nhỏ) kết hợp với chữ 爰, thể hiện việc kéo dãn hoặc làm chậm lại.
→ 迟缓: Biểu thị sự chậm trễ hoặc không nhanh nhẹn.
Từ ghép thông dụng
迟到
/chídào/ - đến muộn
延迟
/yánchí/ - trì hoãn
缓慢
/huǎnmàn/ - chậm chạp