XieHanzi Logo

连锁

lián*suǒ
-chuỗi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, đường đi)

10 nét

Bộ: (kim loại)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '连' có bộ '辶' biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển hoặc kết nối.
  • Chữ '锁' có bộ '钅' chỉ kim loại, liên quan đến ổ khóa hoặc dây xích.

Tổng thể, '连锁' có nghĩa là kết nối liên tục hoặc chuỗi liên kết.

Từ ghép thông dụng

连锁店

/lián suǒ diàn/ - cửa hàng chuỗi

连锁反应

/lián suǒ fǎn yìng/ - phản ứng dây chuyền

连锁餐厅

/lián suǒ cān tīng/ - nhà hàng chuỗi