连续剧
lián*xù*jù
-phim truyền hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
连
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
续
Bộ: 纟 (sợi tơ)
13 nét
剧
Bộ: 刀 (dao)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 连 (lián) có bộ 辶 (bước đi) chỉ sự liên tục, kết nối.
- 续 (xù) có bộ 纟 (sợi tơ) chỉ sự tiếp nối, kéo dài.
- 剧 (jù) có bộ 刀 (dao) cho thấy sự sắc bén, kịch tính.
→ 连续剧 (liánxùjù) nghĩa là phim truyền hình dài tập, chỉ sự tiếp nối của các tập phim.
Từ ghép thông dụng
连续
/liánxù/ - liên tục
剧院
/jùyuàn/ - nhà hát
电视剧
/diànshìjù/ - phim truyền hình