连滚带爬
lián gǔn dài pá
-vừa lăn vừa bòThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
连
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
滚
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
带
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
爬
Bộ: 爪 (móng vuốt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 连: Kết hợp của bộ '辶' chỉ sự chuyển động và phần trên '车' chỉ xe cộ, thể hiện sự kết nối, liên tục.
- 滚: Kết hợp của bộ '氵' chỉ nước và phần '衮' chỉ sự cuộn tròn, thể hiện sự lăn tròn hoặc di chuyển của chất lỏng.
- 带: Bộ '巾' chỉ khăn và phần '丙' chỉ vật thể, thể hiện một vật dùng để buộc, mang theo.
- 爬: Bộ '爪' chỉ móng vuốt và phần '巴' chỉ động tác, thể hiện hành động trèo, leo.
→ Tổ hợp các hành động liên tục và nhanh chóng, thường với ý nghĩa miêu tả sự di chuyển gấp gáp hoặc hoảng loạn.
Từ ghép thông dụng
连接
/liánjiē/ - kết nối
滚动
/gǔndòng/ - cuộn tròn, lăn
带领
/dàilǐng/ - dẫn dắt
爬山
/páshān/ - leo núi