连任
lián*rèn
-tái nhiệm liên tiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
连
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 连: Bộ 辶 chỉ sự di chuyển kết hợp với bộ 車 (xe cộ) tạo thành chữ, thể hiện sự liên kết, nối liền.
- 任: Bộ 亻 (người) kết hợp với chữ 壬 (âm của chữ), thể hiện sự nhận nhiệm vụ, chức vụ.
→ 连任 có nghĩa là tái đắc cử, nhận nhiệm vụ liên tục.
Từ ghép thông dụng
连忙
/liánmáng/ - vội vã, nhanh chóng
连续
/liánxù/ - liên tục, liền mạch
责任
/zérèn/ - trách nhiệm