违章
wéi*zhāng
-vi phạm quy tắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
违
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
9 nét
章
Bộ: 立 (đứng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '违' có bộ '辶' thể hiện sự di chuyển hoặc thay đổi.
- Chữ '章' gồm có bộ '立' (đứng) và bộ '早' (sớm), thể hiện ý nghĩa về thứ tự, quy tắc.
→ Từ '违章' có nghĩa là vi phạm quy tắc hoặc luật lệ.
Từ ghép thông dụng
违章建筑
/wéizhāng jiànzhù/ - công trình xây dựng trái phép
违章停车
/wéizhāng tíngchē/ - đỗ xe trái phép
违章作业
/wéizhāng zuòyè/ - làm việc trái quy định