违法
wéi*fǎ
-phạm phápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
违
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '违' có bộ '辶' chỉ bước đi, hàm ý hành động đi ngược.
- Chữ '法' có bộ '氵' chỉ nước, liên quan đến các quy tắc hoặc pháp luật.
→ Tổng thể, '违法' có nghĩa là hành động đi ngược lại với pháp luật, tức là vi phạm pháp luật.
Từ ghép thông dụng
违法行为
/wéi fǎ xíng wéi/ - hành vi vi phạm pháp luật
违法者
/wéi fǎ zhě/ - người vi phạm pháp luật
违法建筑
/wéi fǎ jiàn zhù/ - công trình xây dựng trái phép