XieHanzi Logo

远程

yuǎn*chéng
-từ xa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

7 nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 远: Bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với chữ '元' (nguyên), tạo nên ý nghĩa 'đi xa'.
  • 程: Bộ '禾' (lúa) kết hợp với chữ '呈' (trình), biểu thị một khoảng cách hoặc tiến trình nhất định.

远程 có nghĩa là 'khoảng cách xa' hoặc 'từ xa'.

Từ ghép thông dụng

远程

/yuǎnchéng/ - từ xa

远方

/yuǎnfāng/ - phương xa

长程

/chángchéng/ - đường dài