XieHanzi Logo

远离

yuǎn*lí
-tránh xa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

7 nét

Bộ: (chim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 远: Ký tự này gồm bộ '辶' thể hiện sự di chuyển và phần '元' biểu thị sự bắt đầu hay nguồn gốc, gợi ý đến ý nghĩa xa xôi.
  • 离: Ký tự này gồm bộ '隹' biểu thị chim, thường mang ý nghĩa liên quan đến khoảng cách hoặc sự xa cách, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa rời xa.

远离 có ý nghĩa là xa cách, rời xa một cái gì đó hoặc ai đó.

Từ ghép thông dụng

远方

/yuǎnfāng/ - nơi xa

远程

/yuǎnchéng/ - từ xa

距离

/jùlí/ - khoảng cách