进程
jìn*chéng
-quá trìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (chạy)
7 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '进' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với phần trên để thể hiện ý nghĩa 'tiến lên'.
- Chữ '程' có bộ '禾' chỉ lúa, kết hợp với phần bên trên để thể hiện ý nghĩa về 'quá trình', 'đoạn đường'.
→ Tiến trình
Từ ghép thông dụng
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
进行
/jìnxíng/ - tiến hành
进展
/jìnzhǎn/ - tiến triển