进攻
jìn*gōng
-tấn côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
攻
Bộ: 攴 (đánh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '进' có bộ '辶' biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hoặc đi tới.
- Chữ '攻' có bộ '攴', thường liên quan đến hành động đánh hoặc tấn công.
→ Tổng hợp lại, '进攻' nghĩa là tiến hành tấn công, thể hiện hành động di chuyển để công kích.
Từ ghép thông dụng
进攻
/jìn gōng/ - tấn công
进步
/jìn bù/ - tiến bộ
攻击
/gōng jī/ - công kích