进场
jìn*chǎng
-vào đấu trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '进' có bộ '辶' chỉ ý nghĩa di chuyển, đi vào. Phần bên trong là '井', có thể hình dung như cái giếng, nơi cần phải đi đến.
- '场' có bộ '土' chỉ ý nghĩa liên quan đến mặt đất, nơi diễn ra sự kiện. Phần bên trong là '昜', có thể liên quan đến sự rộng lớn hoặc sáng sủa.
→ '进场' nghĩa là đi vào nơi nào đó, thường là nơi tổ chức sự kiện hoặc hoạt động.
Từ ghép thông dụng
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
进口
/jìnkǒu/ - nhập khẩu
场地
/chǎngdì/ - khu vực, sân bãi