进出口
jìn*chū*kǒu
-nhập khẩu và xuất khẩuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (đi, đi lại)
7 nét
出
Bộ: 凵 (cái miệng mở)
5 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 进 có bộ 辶 (đi, đi lại) biểu thị hành động di chuyển hoặc tiến tới.
- Chữ 出 có hình ảnh như một cái miệng mở, tượng trưng cho việc đi ra.
- Chữ 口 có hình dạng giống như một cái miệng, rất dễ nhận biết.
→ 进 xuất hiện trong các từ liên quan đến hành động vào, và 出 khẩu có nghĩa liên quan đến hành động ra, miệng.
Từ ghép thông dụng
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
出口
/chūkǒu/ - xuất khẩu, lối ra
入口
/rùkǒu/ - lối vào