进一步
jìn*yī*bù
-tiếp tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
7 nét
一
Bộ: 一 (một, duy nhất)
1 nét
步
Bộ: 止 (dừng lại, dừng chân)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '进' có bộ '辶' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hoặc tiến lên phía trước.
- Chữ '一' là một nét ngang, biểu thị ý nghĩa đơn giản và thống nhất.
- Chữ '步' kết hợp bộ '止' (dừng lại) và bộ '少' (ít), thể hiện ý nghĩa của việc bước đi từng bước một cách từ tốn.
→ Cụm từ '进一步' mang ý nghĩa là tiến lên hoặc phát triển thêm một bước, thể hiện sự tiến triển hoặc cải thiện.
Từ ghép thông dụng
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
进入
/jìnrù/ - bước vào, tiến vào
推进
/tuījìn/ - thúc đẩy, tiến tới