这里
zhè*li
-ở đâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
这
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
里
Bộ: 里 (làng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '这' gồm phần bên trái là '辶' chỉ hành động di chuyển, và phần bên phải là '文' biểu thị một dạng ký hiệu hoặc văn tự.
- Chữ '里' là một chữ tượng hình, bên trong là '田' (ruộng), bên ngoài là một đường viền bao quanh, biểu thị khái niệm của một ngôi làng hoặc khu vực có ranh giới.
→ Tổng thể, '这里' có nghĩa là 'ở đây', chỉ một vị trí cụ thể trong không gian.
Từ ghép thông dụng
这里
/zhèlǐ/ - ở đây
这里面
/zhèlǐmiàn/ - bên trong đây
这里的
/zhèlǐ de/ - của nơi này