XieHanzi Logo

这边

zhè*biān
-ở đây, bên này

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

7 nét

Bộ: (đi)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '这' bao gồm bộ 辶 (đi) và âm thanh '文', kết hợp lại có nghĩa là 'nơi này', mang ý nghĩa chỉ dẫn hoặc địa điểm gần.
  • Chữ '边' cũng bao gồm bộ 辶 (đi) và phần âm '力', biểu thị một khái niệm về biên giới hoặc cạnh, nơi mà người ta có thể đi đến.

这边 có nghĩa là 'bên này', biểu thị một vị trí hoặc địa điểm gần người nói.

Từ ghép thông dụng

这边

/zhè biān/ - bên này

这儿

/zhèr/ - ở đây

这一

/zhè yī/ - cái này