这样一来
zhè*yàng yī*lái
-vì vậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
这
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
样
Bộ: 木 (gỗ)
10 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
来
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 这: Thành phần '辶' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hoặc chỉ một vị trí nào đó.
- 样: Thành phần '木' chỉ ý nghĩa gỗ, liên quan đến cấu trúc hoặc hình dáng.
- 一: Là một nét đơn giản nhất, chỉ số lượng hoặc thứ tự.
- 来: Thành phần '木' có thể chỉ hình ảnh cây hoặc sự phát triển, kèm theo ý nghĩa 'đến'.
→ Cụm từ '这样一来' có nghĩa là 'nếu như vậy thì', chỉ hệ quả hoặc kết quả của một sự việc.
Từ ghép thông dụng
这样
/zhèyàng/ - như vậy
样子
/yàngzi/ - hình dáng, kiểu dáng
来回
/láihuí/ - đi lại