这些
zhè*xiē
-những cái nàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
这
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
些
Bộ: 二 (số hai)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '这' có bộ '辶' chỉ bước đi, kết hợp với phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc chỉ định một vật gần người nói.
- Chữ '些' có bộ '二' nằm trên, tượng trưng cho số lượng, bên dưới là phần chỉ âm thanh hoặc ý nghĩa liên quan đến sự lặp lại hoặc nhiều hơn một.
→ '这些' có nghĩa là chỉ định một nhóm vật hoặc người gần người nói, thường là số nhiều.
Từ ghép thông dụng
这些人
/zhèxiē rén/ - những người này
这些东西
/zhèxiē dōngxi/ - những thứ này
这些书
/zhèxiē shū/ - những quyển sách này