近代
jìn*dài
-thời hiện đạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
近
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
代
Bộ: 人 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '近' bao gồm bộ '辶' có nghĩa là đi và '斤' có nghĩa là cân. Nó ám chỉ sự di chuyển đến gần.
- Chữ '代' bao gồm bộ '人' có nghĩa là người, kết hợp với phần bên phải tượng trưng cho sự thay thế hoặc đại diện.
→ Giai đoạn gần đây hoặc thời kỳ hiện đại.
Từ ghép thông dụng
近期
/jìnqī/ - thời gian gần đây
现代
/xiàndài/ - hiện đại
代表
/dàibiǎo/ - đại biểu