运送
yùn*sòng
-vận chuyểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
运
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
7 nét
送
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '运' bao gồm bộ '辶' (đi, di chuyển) và chữ '云' (mây), thể hiện sự di chuyển của mây, tượng trưng cho sự vận hành, di chuyển.
- Chữ '送' kết hợp bộ '辶' (đi, di chuyển) với chữ '关' (cửa), biểu thị hành động đưa tiễn, gửi đi qua cửa.
→ Cả hai chữ '运' và '送' đều có yếu tố di chuyển và liên quan đến việc vận chuyển hoặc gửi đi.
Từ ghép thông dụng
运输
/yùnshū/ - vận chuyển
运气
/yùnqì/ - vận may
送礼
/sònglǐ/ - tặng quà