运算
yùn*suàn
-tính toánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
运
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
算
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '运' gồm có bộ '辶' nghĩa là 'bước đi' và phần '云' nghĩa là 'mây', kết hợp tạo ra ý nghĩa di chuyển hoặc vận chuyển.
- Chữ '算' gồm có bộ '竹' nghĩa là 'tre' chỉ ra việc tính toán cần công cụ bằng tre, và phần còn lại là '目' và '关' gợi ý về sự quan sát và tính toán kỹ lưỡng.
→ '运算' có nghĩa là việc tính toán hoặc tính ra kết quả, thường liên quan đến số học hoặc xử lý dữ liệu.
Từ ghép thông dụng
计算
/jì suàn/ - tính toán
运气
/yùn qì/ - vận may
算术
/suàn shù/ - số học