运动员
yùn*dòng*yuán
-vận động viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
运
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
员
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 运: Có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, và '云' nghĩa là mây, tạo cảm giác về việc vận chuyển, di động.
- 动: Gồm '云' chỉ sự di chuyển, và '力' là sức mạnh, thể hiện sự chuyển động có lực.
- 员: Kết hợp '口' chỉ miệng và '贝' chỉ tiền, thể hiện người làm việc, thành viên.
→ 运动员: Người tham gia hoạt động thể thao, vận động viên.
Từ ghép thông dụng
运动
/yùndòng/ - vận động, thể thao
运动会
/yùndònghuì/ - hội thao, đại hội thể thao
体育运动
/tǐyù yùndòng/ - thể dục thể thao