运作
yùn*zuò
-hoạt độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
运
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '运' gồm bộ '辶' mang nghĩa bước đi và phần '军' ám chỉ sự di chuyển của quân đội, kết hợp mang nghĩa vận chuyển hoặc di chuyển.
- Chữ '作' gồm bộ '亻' là người và phần '乍' mang nghĩa làm hoặc tạo ra, kết hợp mang ý nghĩa thực hiện công việc hoặc sáng tạo.
→ Vận hành hoặc thực hiện công việc.
Từ ghép thông dụng
运动
/yùndòng/ - thể thao, vận động
操作
/cāozuò/ - thao tác, vận hành
作品
/zuòpǐn/ - tác phẩm