迈进
mài*jìn
-tiến lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迈
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
进
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迈' bao gồm bộ '辶' (bước đi) và phần còn lại có nghĩa liên quan đến động tác di chuyển về phía trước.
- Chữ '进' gồm bộ '辶' (bước đi) và bộ '井', tạo thành ý nghĩa đi sâu vào một nơi nào đó.
→ Từ '迈进' có nghĩa là tiến lên, bước tới với sự quyết tâm.
Từ ghép thông dụng
前进
/qiánjìn/ - tiến về phía trước
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
进展
/jìnzhǎn/ - tiến triển