XieHanzi Logo

过硬

guò*yìng
-đạt tiêu chuẩn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

6 nét

Bộ: (đá)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '过' gồm có bộ '辶' chỉ hành động hoặc sự di chuyển và phần bên phải '寸' biểu thị sự đo lường.
  • Chữ '硬' gồm có bộ '石' chỉ đá, biểu thị sự cứng cáp và phần bên phải '更' mang ý nghĩa tăng cường.

Ý nghĩa tổng thể của '过硬' là vượt qua mọi thử thách, rất cứng cáp và chắc chắn.

Từ ghép thông dụng

过硬

/guò yìng/ - vượt trội, xuất sắc

过度

/guò dù/ - quá mức

硬件

/yìng jiàn/ - phần cứng