XieHanzi Logo

过来

guò*lai
-đến đây

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

6 nét

Bộ: (cây)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '过' có thành phần chính là '辶', biểu thị sự di chuyển hoặc hành động đi lại.
  • Chữ '来' có bộ '木', liên quan đến cây cối, biểu thị sự đến.

Tổng thể, '过来' có nghĩa là đi đến hoặc tiến lại gần.

Từ ghép thông dụng

过来

/guòlái/ - đi đến

过马路

/guò mǎ lù/ - băng qua đường

过生日

/guò shēng rì/ - tổ chức sinh nhật