过日子
guò rì*zi
-sốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
过
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "过" có bộ "bước đi" biểu thị sự di chuyển qua hoặc vượt qua.
- "日" là hình ảnh mặt trời, biểu thị thời gian hoặc ngày.
- "子" là hình ảnh đứa trẻ, thường biểu thị sự sinh sôi hoặc cuộc sống.
→ "过日子" có nghĩa là sống cuộc sống hàng ngày, thường chỉ việc sống qua ngày, sinh hoạt thường nhật.
Từ ghép thông dụng
过年
/guònián/ - đón Tết
日常
/rìcháng/ - thường ngày
孩子
/háizi/ - đứa trẻ