XieHanzi Logo

过意不去

guò yì bù qù
-cảm thấy rất có lỗi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

6 nét

Bộ: (trái tim, tâm)

13 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (đất)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 过: Ký tự này có bộ 辶 (bước đi) ý chỉ sự di chuyển.
  • 意: Bao gồm bộ 心 (trái tim) để chỉ ý nghĩ, cảm xúc.
  • 不: Ký tự này có bộ 一 (một) ý chỉ phủ định.
  • 去: Bộ 土 (đất) trong 去 chỉ sự di chuyển, đi đến nơi khác.

Cụm từ '过意不去' diễn tả cảm giác áy náy, không yên tâm khi làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác.

Từ ghép thông dụng

过关

/guò guān/ - vượt qua cửa ải

意思

/yì si/ - ý nghĩa

不行

/bù xíng/ - không được