过奖
guò*jiǎng
-tâng bốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
过
Bộ: 辶 (chạy)
6 nét
奖
Bộ: 大 (lớn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '过' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, đi qua.
- '奖' có bộ '大' kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa về sự công nhận, thưởng.
→ Ý nghĩa của '过奖' là được khen ngợi quá mức, thường là lời nói khiêm tốn.
Từ ghép thông dụng
过奖
/guòjiǎng/ - quá khen
奖品
/jiǎngpǐn/ - phần thưởng
奖学金
/jiǎngxuéjīn/ - học bổng