XieHanzi Logo

过失

guò*shī
-lỗi lầm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

6 nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '过' có cấu trúc của bộ '辶', thường chỉ sự di chuyển hoặc quá trình đi qua.
  • Chữ '失' có bộ '大', ý chỉ sự mất mát hoặc thất bại lớn.

Từ '过失' có thể hiểu là lỗi lầm do đã vượt qua hoặc làm sai một điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

过失

/guòshī/ - lỗi lầm

过错

/guòcuò/ - sai lầm

过敏

/guòmǐn/ - dị ứng