过不去
guò*bu*qù
-làm khó chịuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
过
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
去
Bộ: 厶 (riêng tư)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 过: Kết hợp giữa '辶' (bước đi) với '寸' (tấc), gợi ý ý nghĩa di chuyển hoặc vượt qua.
- 不: Sử dụng '一' (một) nằm ngang trên '卜', thể hiện sự phủ định.
- 去: Gồm '土' (đất) và '厶' (riêng tư), hàm ý rời khỏi một nơi nào đó.
→ Cụm từ '过不去' chỉ việc không thể vượt qua hoặc không thể giải quyết vấn đề.
Từ ghép thông dụng
过去
/guòqù/ - quá khứ
不过
/búguò/ - nhưng, tuy nhiên
去世
/qùshì/ - qua đời