迄今
qì*jīn
-cho đến nayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迄
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
6 nét
今
Bộ: 人 (người)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迄' có bộ '辶' (đi, bước đi) kết hợp với bộ phận còn lại liên quan đến hành động. Điều này thể hiện ý nghĩa về sự di chuyển tới một nơi nào đó.
- Chữ '今' có bộ '人' (người) và phần bên trên gần giống như cái mũ, thường chỉ thời gian hiện tại.
→ '迄今' có nghĩa là từ trước đến hiện tại, tức là cho đến bây giờ.
Từ ghép thông dụng
迄今为止
/qì jīn wéi zhǐ/ - cho đến nay
迄今不变
/qì jīn bù biàn/ - cho đến nay không thay đổi
迄今无敌
/qì jīn wú dí/ - cho đến nay vô địch