XieHanzi Logo

迁徙

qiān*xǐ
-di cư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

6 nét

Bộ: (bước chân trái)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "迁" gồm bộ 辶 (đi, bước đi) và bộ 大 (lớn), thể hiện ý nghĩa di chuyển, thay đổi chỗ ở lớn.
  • Chữ "徙" gồm bộ 彳 (bước chân trái) và âm thanh chữ "止" (dừng lại), tạo thành nghĩa di chuyển, di cư từ nơi này đến nơi khác.

Sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Từ ghép thông dụng

迁移

/qiān yí/ - di dời, di chuyển

迁徙

/qiān xǐ/ - di cư

迁居

/qiān jū/ - chuyển nhà, chuyển nơi ở