迁
qiān
-chuyển độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迁
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迁' bao gồm bộ '辶' (đi, di chuyển) và chữ '千' (nghìn).
- Bộ '辶' gợi ý về sự di chuyển.
- Chữ '千' có thể gợi ý số lượng lớn hoặc ý tưởng về sự thay đổi lớn.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự di chuyển hoặc thay đổi vị trí.
Từ ghép thông dụng
迁移
/qiānyí/ - di chuyển, di cư
迁徙
/qiānxǐ/ - di cư, chuyển chỗ
迁就
/qiānjiù/ - nhượng bộ, thỏa hiệp