达标
dá*biāo
-đạt tiêu chuẩnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
达
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
标
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '达' gồm bộ '辶' nghĩa là bước đi, và phần bên phải là '大', nghĩa là lớn. Kết hợp lại có thể hiểu là đi đến nơi rộng lớn hoặc đạt được điều gì.
- Chữ '标' có bộ '木' nghĩa là cây, và phần bên trên là '示', thường chỉ ra một dấu hiệu hoặc chỉ tiêu. Kết hợp lại có thể hiểu là tiêu chuẩn hoặc dấu hiệu trên cây.
→ 达标 nghĩa là đạt tiêu chuẩn hoặc đạt được một mức độ nhất định.
Từ ghép thông dụng
达到
/dá dào/ - đạt được, đến đến
目标
/mù biāo/ - mục tiêu
标准
/biāo zhǔn/ - tiêu chuẩn