达到
dá*dào
-đạt đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
达
Bộ: 辶 (đi)
6 nét
到
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 达: Kết hợp giữa bộ 辶 (đi) và chữ 大 (lớn), gợi ý việc đi đến một nơi xa hoặc đạt được điều gì đó lớn lao.
- 到: Kết hợp giữa chữ 至 (đến) và bộ 刂 (dao), gợi ý việc đi đến điểm cuối cùng, như dao cắt đến điểm dừng.
→ 达到: có nghĩa là đạt đến hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
Từ ghép thông dụng
达到
/dá dào/ - đạt được
达到目标
/dá dào mù biāo/ - đạt được mục tiêu
达到标准
/dá dào biāo zhǔn/ - đạt tiêu chuẩn