XieHanzi Logo

辽阔

liáo*kuò
-rộng lớn, bao la

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

5 nét

Bộ: (cửa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '辽' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, liên quan tới ý nghĩa mở rộng hoặc xa.
  • Chữ '阔' có bộ '门' kết hợp với các nét khác, mang ý nghĩa rộng lớn, mở ra.

Từ '辽阔' có ý nghĩa chỉ sự rộng lớn, bao la.

Từ ghép thông dụng

辽阔的

/liáo kuò de/ - rộng lớn

广阔

/guǎng kuò/ - mênh mông

阔气

/kuò qì/ - sang trọng