边远
biān*yuǎn
-xa xôiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
边
Bộ: 辶 (bước chân đi)
5 nét
远
Bộ: 辶 (bước chân đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 边 (biān) bao gồm bộ 辶 chỉ ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển, và phần 立 chỉ âm đọc.
- Chữ 远 (yuǎn) cũng bao gồm bộ 辶, biểu thị sự di chuyển xa, và phần 袁 chỉ âm đọc.
→ Từ 边远 (biānyuǎn) có nghĩa là xa xôi, nơi xa.
Từ ghép thông dụng
边缘
/biānyuán/ - rìa, biên giới
天边
/tiānbiān/ - chân trời
远方
/yuǎnfāng/ - nơi xa