辨别
biàn*bié
-phân biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
辨
Bộ: 辛 (cay đắng, đau khổ)
16 nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '辨' bao gồm bộ '辛' và phần âm '辡', thường liên quan đến việc phân biệt hoặc phán đoán.
- Chữ '别' gồm bộ '刂' (dao) bên phải và phần âm '另', biểu thị việc chia cắt hoặc khác biệt.
→ Từ '辨别' mang ý nghĩa phân biệt, nhận dạng sự khác nhau.
Từ ghép thông dụng
辨认
/biànrèn/ - nhận diện
辨析
/biànxī/ - phân tích và nhận định
识别
/shíbié/ - nhận biết