辞职
cí*zhí
-từ chứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
辞
Bộ: 辛 (đắng)
13 nét
职
Bộ: 耳 (tai)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '辞' có bộ '辛' chỉ ý nghĩa liên quan đến từ ngữ, lời nói liên quan đến cảm xúc, thường là từ biệt hoặc từ chối.
- Chữ '职' có bộ '耳' kết hợp với các phần khác để tạo ý nghĩa về công việc, nhiệm vụ mà một người nghe và thực hiện.
→ Cụm từ '辞职' nghĩa là từ chức, bỏ công việc, thể hiện hành động rời bỏ một vị trí công tác nào đó.
Từ ghép thông dụng
辞去
/cí qù/ - từ bỏ (chức vụ)
辞呈
/cí chéng/ - đơn từ chức
辞职信
/cí zhí xìn/ - thư từ chức