辞呈
cí*chéng
-đơn từ chứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
辞
Bộ: 舌 (lưỡi)
13 nét
呈
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘辞’ có bộ ‘舌’ nghĩa là lưỡi, hàm ý đến lời nói hoặc văn chương.
- ‘呈’ có bộ ‘口’, thường liên quan đến việc trình bày hay thông báo.
→ ‘辞呈’ nghĩa là đơn xin từ chức, thể hiện việc trình bày ý định từ bỏ một vị trí thông qua lời nói hoặc văn bản.
Từ ghép thông dụng
辞职
/cí zhí/ - từ chức
辞典
/cí diǎn/ - từ điển
呈现
/chéng xiàn/ - trình bày, thể hiện