辞去
cí*qù
-từ chứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
辞
Bộ: 舌 (lưỡi)
13 nét
去
Bộ: 厶 (riêng tư)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 辞: Bộ '舌' (lưỡi) kết hợp với các thành phần khác tạo ý nghĩa liên quan đến lời nói, từ ngữ.
- 去: Bộ '厶' (riêng tư) kết hợp với bộ '土' (đất) biểu thị hành động đi, rời khỏi.
→ 辞去: mang ý nghĩa từ bỏ, rời bỏ một chức vụ, công việc.
Từ ghép thông dụng
辞职
/cí zhí/ - từ chức
辞典
/cí diǎn/ - từ điển
告辞
/gào cí/ - tạm biệt