XieHanzi Logo

输血

shū*xuè
-truyền máu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe cộ)

13 nét

Bộ: (máu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '输' có bộ '车' (xe cộ) và phần '俞', thường liên quan đến việc vận chuyển hoặc di chuyển.
  • Chữ '血' là một chữ tượng hình thể hiện hình dạng và ý nghĩa của máu.

'输血' có nghĩa là truyền máu, liên quan đến việc di chuyển hoặc vận chuyển máu từ người này sang người khác.

Từ ghép thông dụng

输送

/shūsòng/ - vận chuyển

输赢

/shūyíng/ - thắng thua

献血

/xiànxuè/ - hiến máu