输液
shū*yè
-truyền dịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
输
Bộ: 车 (xe)
13 nét
液
Bộ: 水 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '输' có bộ '车' (xe) và phần còn lại liên quan đến sự vận chuyển hoặc di chuyển.
- Chữ '液' có bộ '水' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến chất lỏng.
→ Từ '输液' có nghĩa là truyền dịch, liên quan đến việc vận chuyển chất lỏng qua hệ thống.
Từ ghép thông dụng
输血
/shūxuè/ - truyền máu
运输
/yùnshū/ - vận chuyển
液体
/yètǐ/ - chất lỏng