输家
shū*jiā
-người thua cuộcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
输
Bộ: 车 (xe)
13 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '输' gồm bộ '车' có nghĩa là xe, liên quan đến vận chuyển, và phần còn lại thường liên quan đến việc mất mát hoặc thất bại.
- Chữ '家' có bộ '宀' thể hiện mái nhà, bên dưới là bộ '豕' (con lợn), tượng trưng cho sự ấm cúng và đầy đủ trong nhà.
→ Từ '输家' có nghĩa là người thua cuộc, thể hiện sự thất bại trong một cuộc thi hay tình huống nào đó.
Từ ghép thông dụng
运输
/yùnshū/ - vận chuyển
输血
/shūxuè/ - truyền máu
家庭
/jiātíng/ - gia đình